Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
2 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
3 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 |
4 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
5 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
6 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
18 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
19 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
20 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
21 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
22 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
23 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
24 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
25 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |