Công Ty TNHH Du Lịch New Skyway


Công Ty TNHH Du Lịch New Skyway

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108866228
Địa chỉ: Khu Xuất Khẩu, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nông Văn Bính
Ngày cấp giấy phép: 14/08/2019
Ngày hoạt động: 14/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
7 Đại lý xe có động cơ khác   45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541  
14 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
16 Đại lý mô tô, xe máy   45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
23 Đại lý   46101
24 Môi giới   46102
25 Đấu giá   46103
26 Bán buôn thực phẩm 4632  
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
28 Bán buôn thủy sản   46322
29 Bán buôn rau, quả   46323
30 Bán buôn cà phê   46324
31 Bán buôn chè   46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác   46329
34 Bán buôn đồ uống 4633  
35 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
39 Bán buôn vải   46411
40 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
41 Bán buôn hàng may mặc   46413
42 Bán buôn giày dép   46414
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
64 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
65 Bán buôn dầu thô   46612
66 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
67 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
70 Bán buôn xi măng   46632
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
72 Bán buôn kính xây dựng   46634
73 Bán buôn sơn, vécni   46635
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
75 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
78 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
79 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
81 Bán buôn cao su   46694
82 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
83 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
84 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
86 Bán buôn tổng hợp   46900
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
89 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
90 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
91 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
92 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
102 Vận tải đường ống   49400
103 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011  
104 Vận tải hành khách ven biển   50111
105 Vận tải hành khách viễn dương   50112
106 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
107 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
108 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
109 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
110 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
111 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
115 Vận tải hành khách hàng không   51100
116 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương   52221
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa   52222
124 Bốc xếp hàng hóa 5224  
125 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
126 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
127 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
128 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
129 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
131 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
132 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
133 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
134 Bưu chính   53100
135 Chuyển phát   53200
136 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
137 Khách sạn   55101
138 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
139 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
140 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
141 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
142 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
143 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
144 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
145 Dịch vụ ăn uống khác   56290

 

Các tin cũ hơn