Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
2 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
3 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
4 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
5 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
6 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
7 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
8 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
9 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
10 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
11 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
12 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
13 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
14 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
15 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
16 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
17 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
18 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 |
19 | Chuyển phát | 5229 |
20 | Bưu chính | 5229 |
21 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 5229 |
22 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
23 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
25 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
26 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
27 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
28 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
29 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
30 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
34 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
35 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
36 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
37 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
38 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
39 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
40 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
41 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
42 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
43 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
44 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
45 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
46 | Vận tải đường ống | 4933 |
47 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
48 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
49 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
50 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
51 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
52 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
53 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 |
54 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm) |
4774 |
55 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm) |
4774 |
56 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí) |
4773 |
57 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
58 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
59 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
60 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
61 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
4773 |
62 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
63 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
64 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
65 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
66 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
67 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
68 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
69 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
70 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
71 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
72 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
73 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
74 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
75 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
76 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
77 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
78 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
79 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
80 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
81 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
82 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
83 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
84 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
85 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
86 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
87 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
88 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
89 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
90 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
91 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
92 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
93 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
94 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
95 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
96 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
97 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
98 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
99 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
100 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
101 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
102 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
103 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
104 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
105 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
106 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
107 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
108 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
109 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
110 | Bán buôn giày dép | 4641 |
111 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
112 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
113 | Bán buôn vải | 4641 |
114 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
115 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
116 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
117 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
118 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
119 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
120 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
121 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
122 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
123 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
124 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
125 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
126 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
127 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |