Công Ty TNHH Faco Green


Công Ty TNHH Faco Green

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108857456
Địa chỉ: Số nhà 19C, tổ 21, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Phương Mai
Ngày cấp giấy phép: 12/08/2019
Ngày hoạt động: 12/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632  
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
7 Bán buôn thủy sản   46322
8 Bán buôn rau, quả   46323
9 Bán buôn cà phê   46324
10 Bán buôn chè   46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác   46329
13 Bán buôn đồ uống 4633  
14 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
18 Bán buôn vải   46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
20 Bán buôn hàng may mặc   46413
21 Bán buôn giày dép   46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
37 Bán buôn xi măng   46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
39 Bán buôn kính xây dựng   46634
40 Bán buôn sơn, vécni   46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
44 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
45 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
46 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp   47199
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
49 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
50 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
52 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
62 Vận tải đường ống   49400
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
66 Vận tải hành khách hàng không   51100
67 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
72 Bốc xếp hàng hóa 5224  
73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
74 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
75 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
76 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
77 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
79 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
80 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
81 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
82 Bưu chính   53100
83 Chuyển phát   53200
84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
85 Khách sạn   55101
86 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
87 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
88 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
89 Cơ sở lưu trú khác 5590  
90 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
91 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
92 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
93 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
94 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
95 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
96 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
97 Dịch vụ ăn uống khác   56290
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
99 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
100 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
101 Xuất bản sách   58110
102 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
103 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
104 Hoạt động xuất bản khác   58190
105 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các tin cũ hơn