STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
2 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
3 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
4 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
5 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
6 | Dạy nghề | 85322 | |
7 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
8 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
9 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
10 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
11 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
12 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |
Bài Viết Xem nhiều