Công Ty TNHH Giải Pháp Robot & Tự Động Hóa Việt Nam


Công Ty Tnhh Giải Pháp Robot & Tự động Hóa Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109398886 địa chỉ trụ sở Số N3-12, Ngõ 100 đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Giải Pháp Robot & Tự Động Hóa Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Viet Nam Robotic & Automation Solution Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109398886
Founding date: 2020-11-02
Representative first name: Hoàng Phú Quý
Main: Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
Head office address: Số N3-12, Ngõ 100 đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Giải Pháp Robot & Tự Động Hóa Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Giải Pháp Robot & Tự Động Hóa Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Viet Nam Robotic & Automation Solution Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109398886
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-02
Người đại diện pháp luật: Hoàng Phú Quý
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
Địa chỉ trụ sở chính: Số N3-12, Ngõ 100 đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Giải Pháp Robot & Tự Động Hóa Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
8 Sửa chữa thiết bị khác 3250
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
10 Sửa chữa thiết bị điện 3314
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
15 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
16 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
18 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
19 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
20 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
21 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
22 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
23 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
24 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
25 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
26 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
27 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
28 Sản xuất xe có động cơ 2829
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
30 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
31 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
32 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
33 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
34 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
35 Sản xuất máy luyện kim 2823
36 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
38 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
39 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
41 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
42 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
43 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
44 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
45 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
46 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
47 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
48 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
49 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
50 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
51 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
52 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
53 Sản xuất pin và ắc quy 2710
54 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
55 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
56 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
57 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
58 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
59 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
60 Sản xuất đồng hồ 2599
61 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
62 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
63 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
64 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
65 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
66 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
67 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
68 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599

Các tin cũ hơn