STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 322 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 3221 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 3222 | |
4 | Sản xuất giống thuỷ sản | 3230 | |
5 | Khai thác và thu gom than cứng | 5100 | |
6 | Khai thác và thu gom than non | 5200 | |
7 | Khai thác dầu thô | 6100 | |
8 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 6200 | |
9 | Khai thác quặng sắt | 7100 | |
10 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 7210 | |
11 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
12 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
13 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
14 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
15 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
16 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
17 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
18 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
19 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
20 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
21 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
22 | Khách sạn | 55101 | |
23 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
24 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
25 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
26 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
27 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
28 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
29 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
30 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
31 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
32 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
33 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
34 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
35 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
36 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
37 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
38 | Xuất bản sách | 58110 | |
39 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
40 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
41 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
42 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
43 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
44 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
45 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
46 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
47 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
48 | Dạy nghề | 85322 | |
49 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
50 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
51 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
52 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
53 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
54 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều