Công Ty TNHH Green Nature Việt Nam


Công Ty TNHH Green Nature Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108969583 
Địa chỉ: Số 23 ngách 332/7/24 Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Tuấn
Ngày cấp giấy phép: 01/11/2019
Ngày hoạt động: 01/11/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
4 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
5 Khai thác và thu gom than cứng   5100
6 Khai thác và thu gom than non   5200
7 Khai thác dầu thô   6100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
9 Khai thác quặng sắt   7100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
12 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
13 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
14 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
15 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
16 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
17 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
18 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
19 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
22 Khách sạn   55101
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
25 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
26 Cơ sở lưu trú khác 5590  
27 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
28 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
29 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác   56290
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
36 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
38 Xuất bản sách   58110
39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
40 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
41 Hoạt động xuất bản khác   58190
42 Xuất bản phần mềm   58200
43 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
44 Giáo dục trung học cơ sở   85311
45 Giáo dục trung học phổ thông   85312
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
47 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
48 Dạy nghề   85322
49 Đào tạo cao đẳng   85410
50 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
51 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
52 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600

 

Các tin cũ hơn