Công Ty TNHH Hải Vàng


Công Ty Tnhh Hải Vàng mã số doanh nghiệp 3101099174 địa chỉ trụ sở Thôn Đức Trung, Xã Đức Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Hải Vàng
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3101099174
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Nguyễn Văn Tín
Main: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Head office address: Thôn Đức Trung, Xã Đức Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Công Ty TNHH Hải Vàng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hải Vàng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3101099174
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Tín
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Đức Trung, Xã Đức Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình
Xem thêm:
bị động của động từ khuyết thiếu
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ht
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Tripaholic
Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Pega

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hải Vàng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
22 Vận tải hành khách viễn dương 5011
23 Vận tải hành khách ven biển 5011
24 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
25 Vận tải đường ống 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
35 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
36 Bán buôn kim loại khác 4662
37 Bán buôn sắt, thép 4662
38 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
40 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn dầu thô 4661
43 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
63 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
71 Bán buôn chè 4632
72 Bán buôn cà phê 4632
73 Bán buôn rau, quả 4632
74 Bán buôn thủy sản 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
76 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
77 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
80 Bán buôn động vật sống 4620
81 Bán buôn hoa và cây 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
88 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
89 Đại lý mô tô, xe máy 4541
90 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
91 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
92 Bán mô tô, xe máy 4541
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
98 Đại lý xe có động cơ khác 4513
99 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
100 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
101 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
102 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
103 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
104 Sản xuất thuốc các loại 2100
105 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
106 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
107 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
108 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
109 Bảo quản gỗ 1610
110 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
111 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
112 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
113 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
114 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
115 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
116 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
117 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
118 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
119 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
120 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
123 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
124 Khai thác muối 0810
125 Khai thác và thu gom than bùn 0810
126 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
127 Khai thác đất sét 0810
128 Khai thác cát, sỏi 0810
129 Khai thác đá 0810
130 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
131 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
132 Khai thác quặng sắt 0322
133 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
134 Khai thác dầu thô 0322
135 Khai thác và thu gom than non 0322
136 Khai thác và thu gom than cứng 0322
137 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
138 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
139 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
140 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
141 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
142 Chăn nuôi dê, cừu 0128
143 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
144 Chăn nuôi trâu, bò 0128
145 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
146 Trồng cây lâu năm khác 0129
147 Trồng cây dược liệu 0128
148 Trồng cây gia vị 0128
149 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn