Công Ty TNHH Hoàng Nghị Hn


Công Ty Tnhh Hoàng Nghị Hn mã số doanh nghiệp 2802900023 địa chỉ trụ sở Thôn Xuân Thọ, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Hoàng Nghị Hn
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802900023
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Hoàng Sỹ Nghị
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Thôn Xuân Thọ, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Hoàng Nghị Hn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hoàng Nghị Hn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802900023
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Hoàng Sỹ Nghị
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Xuân Thọ, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hoàng Nghị Hn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo 7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Dịch vụ ăn uống khác 5629
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Vận tải đường ống 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
68 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
93 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn