Công Ty TNHH Hương Thái Vina


Công Ty Tnhh Hương Thái Vina mã số doanh nghiệp 2301154896 địa chỉ trụ sở Xóm Mới, thôn Đình Cả, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Hương Thái Vina
Enterprise name in foreign language: Vina Huong Thai Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301154896
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Bùi Đức Thái
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Xóm Mới, thôn Đình Cả, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Công Ty TNHH Hương Thái Vina

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hương Thái Vina
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vina Huong Thai Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301154896
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Bùi Đức Thái
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm Mới, thôn Đình Cả, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hương Thái Vina

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Chuyển phát 5229
29 Bưu chính 5229
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
35 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
36 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Vận tải đường ống 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
56 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
57 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải bằng xe buýt 4789
60 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
61 Vận tải hành khách đường sắt 4789
62 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
63 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791
64 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
65 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
66 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789
67 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789
68 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
69 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
70 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
71 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
72 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
76 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
80 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
82 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
85 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
86 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
87 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
88 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
89 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
92 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
93 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
98 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
102 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
107 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
110 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
111 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
112 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
113 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
115 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
116 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
117 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
118 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
120 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
122 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
123 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
124 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
126 Bán buôn tổng hợp 4690
127 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
131 Bán buôn cao su 4669
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
133 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
134 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
135 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
136 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
137 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
138 Bán buôn dầu thô 4661
139 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
140 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
143 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
145 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
146 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
149 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
152 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
154 Bán buôn giày dép 4641
155 Bán buôn hàng may mặc 4641
156 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
157 Bán buôn vải 4641
158 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
159 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
160 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
161 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
162 Bán buôn đồ uống 4633
163 Bán buôn thực phẩm khác 4632
164 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
165 Bán buôn chè 4632
166 Bán buôn cà phê 4632
167 Bán buôn rau, quả 4632
168 Bán buôn thủy sản 4632
169 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
170 Bán buôn thực phẩm 4632
171 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
172 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
173 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
174 Bán buôn động vật sống 4620
175 Bán buôn hoa và cây 4620
176 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
177 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
178 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
179 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
180 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
181 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
182 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
183 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
184 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
185 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
186 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
187 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
188 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
189 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010

Các tin cũ hơn