STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
13 | Vận tải đường ống | 49400 | |
14 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
15 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
16 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
17 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
18 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
20 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
21 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
32 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
33 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
34 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
35 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
36 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
37 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
38 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
39 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
40 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
41 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
42 | Bưu chính | 53100 | |
43 | Chuyển phát | 53200 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều