Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Điện Tử Hồng Kỳ ( Việt Nam)


Công Ty Tnhh Khoa Học Kỹ Thuật điện Tử Hồng Kỳ ( Việt Nam) mã số doanh nghiệp 2301154832 địa chỉ trụ sở Số nhà 40 đường Nguyễn Xuân Chính, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Điện Tử Hồng Kỳ ( Việt Nam)
Enterprise name in foreign language: Hong Ky (vietnam) Electronic Science Technology Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301154832
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Lê Thị Hà
Main: Sản xuất linh kiện điện tử
Head office address: Số nhà 40 đường Nguyễn Xuân Chính, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Điện Tử Hồng Kỳ ( Việt Nam)

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Điện Tử Hồng Kỳ ( Việt Nam)
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hong Ky (vietnam) Electronic Science Technology Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301154832
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Lê Thị Hà
Ngành Nghề Chính: Sản xuất linh kiện điện tử
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 40 đường Nguyễn Xuân Chính, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Điện Tử Hồng Kỳ ( Việt Nam)

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
16 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
21 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
25 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
29 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
35 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
40 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
48 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
52 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
53 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
54 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
56 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
61 Bán buôn cao su 4669
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
69 Bán buôn sơn, vécni 4663
70 Bán buôn kính xây dựng 4663
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
72 Bán buôn xi măng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
76 Bán buôn kim loại khác 4662
77 Bán buôn sắt, thép 4662
78 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
94 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
100 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
102 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
104 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
105 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
106 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
111 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
115 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
116 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
117 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
118 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
119 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
121 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
122 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
123 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
124 Sản xuất xe có động cơ 2829
125 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
126 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
127 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
128 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
129 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
130 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
131 Sản xuất máy luyện kim 2823
132 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
133 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
134 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
135 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
136 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
137 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
138 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
139 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
140 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
141 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
142 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
143 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
144 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
145 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
146 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
147 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
148 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
149 Sản xuất pin và ắc quy 2710
150 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
151 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
152 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
153 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
154 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
155 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
156 Sản xuất đồng hồ 2599
157 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
158 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
159 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
160 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
161 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
162 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
163 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
164 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
165 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
166 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
167 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
168 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
169 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
170 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
171 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220

Các tin cũ hơn