Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 7729 |
2 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
3 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
4 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
5 | Cho thuê ôtô | 77101 |
6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
7 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
8 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
9 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
10 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
11 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
12 | Vận tải đường ống | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
19 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
20 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
21 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
22 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
23 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
24 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
25 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
26 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
27 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
28 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
29 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
30 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
31 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
32 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
33 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
34 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
35 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
36 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
37 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
38 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
39 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
40 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
49 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
50 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
51 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
52 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
53 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
54 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
55 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
56 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
57 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
58 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
59 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
60 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
61 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
62 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
63 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
64 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
65 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
66 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
67 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
68 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
69 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
70 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
71 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
72 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
73 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
74 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
75 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
76 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
77 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
78 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
79 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
80 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
81 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
82 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
83 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
84 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
85 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
86 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
87 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
88 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
89 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
90 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
91 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
92 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
93 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
94 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
95 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
96 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
97 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
98 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
99 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
100 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
101 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
102 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
103 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
104 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
105 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
106 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
107 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
108 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
109 | Sản xuất than cốc | 1702 |
110 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
111 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
112 | In ấn | 1811 |
113 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
114 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
115 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
116 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều