Công Ty TNHH Korovi


Công Ty Tnhh Korovi mã số doanh nghiệp 0901090457 địa chỉ trụ sở Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Enterprise name: Công Ty TNHH Korovi
Enterprise name in foreign language: Korovi Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0901090457
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Hoàng Văn Nhượng
Main: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Head office address: Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Công Ty TNHH Korovi

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Korovi
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Korovi Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0901090457
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Hoàng Văn Nhượng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Korovi

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Dịch vụ ăn uống khác 5629
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
9 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Vận tải đường ống 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
19 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
22 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
23 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
24 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
25 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
33 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
38 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
52 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
61 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
69 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
70 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
71 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
72 Sản xuất máy luyện kim 2823
73 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
74 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
75 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
76 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
77 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
78 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
79 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
80 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
81 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
82 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
83 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
84 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
85 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
86 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
87 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
88 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
89 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
90 Sản xuất pin và ắc quy 2710
91 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
92 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
93 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
94 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
95 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
96 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
97 Sản xuất đồng hồ 2599
98 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
99 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
100 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
101 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
102 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
103 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
104 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
105 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
106 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
107 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
108 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
109 Sản xuất than cốc 1702
110 Sao chép bản ghi các loại 1702
111 Dịch vụ liên quan đến in 1812
112 In ấn 1811
113 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
114 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
115 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
116 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702

Các tin cũ hơn