Công Ty TNHH Kuonganh


Công Ty TNHH Kuonganh

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108769827
Địa chỉ: Thôn Đồng Tiến, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Bình
Ngày cấp giấy phép: 04/06/2019
Ngày hoạt động: 04/06/2019
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
8 Đại lý   46101
9 Môi giới   46102
10 Đấu giá   46103
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
13 Bán buôn hoa và cây   46202
14 Bán buôn động vật sống   46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
17 Bán buôn gạo   46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632  
19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
20 Bán buôn thủy sản   46322
21 Bán buôn rau, quả   46323
22 Bán buôn cà phê   46324
23 Bán buôn chè   46325
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
25 Bán buôn thực phẩm khác   46329
26 Bán buôn đồ uống 4633  
27 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
28 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
31 Bán buôn vải   46411
32 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
33 Bán buôn hàng may mặc   46413
34 Bán buôn giày dép   46414
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
57 Bán buôn dầu thô   46612
58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
61 Bán buôn quặng kim loại   46621
62 Bán buôn sắt, thép   46622
63 Bán buôn kim loại khác   46623
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
67 Bán buôn xi măng   46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
69 Bán buôn kính xây dựng   46634
70 Bán buôn sơn, vécni   46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
78 Bán buôn cao su   46694
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
83 Bán buôn tổng hợp   46900
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
86 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
87 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
88 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
90 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
91 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
92 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
93 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
94 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
95 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
96 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
97 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
98 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
99 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
100 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
102 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
103 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
104 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
105 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
107 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
111 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
112 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
113 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
115 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
116 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
117 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
118 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
119 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
120 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
121 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
122 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
123 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
124 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
125 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
127 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
128 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
129 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
130 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
131 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
132 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
133 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
134 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
135 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
136 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
137 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
138 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
139 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ   47899
140 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
141 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
142 Vận tải hành khách đường sắt   49110
143 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
144 Vận tải bằng xe buýt   49200
145 Cơ sở lưu trú khác 5590  
146 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
147 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
148 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
149 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
150 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
151 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
152 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
153 Dịch vụ ăn uống khác   56290
154 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
155 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
156 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
157 Xuất bản sách   58110
158 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
159 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
160 Hoạt động xuất bản khác   58190
161 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các tin cũ hơn