Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Minh Hưng


Công Ty Tnhh Kỹ Thuật Tự động Minh Hưng mã số doanh nghiệp 0316610386 địa chỉ trụ sở Số 115 đường số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Minh Hưng
Enterprise name in foreign language: Minh Hung Automation Technology Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316610386
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Hoàng Duy Thủy
Main: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Head office address: Số 115 đường số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Minh Hưng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Minh Hưng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Minh Hung Automation Technology Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316610386
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Hoàng Duy Thủy
Ngành Nghề Chính: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 115 đường số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Minh Hưng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
2 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
3 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
4 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
8 Bán buôn sơn, vécni 4663
9 Bán buôn kính xây dựng 4663
10 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
11 Bán buôn xi măng 4663
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
34 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
37 Bán buôn động vật sống 4620
38 Bán buôn hoa và cây 4620
39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
48 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
49 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
50 Sản xuất máy luyện kim 2823
51 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
52 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
53 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
54 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
55 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
56 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
57 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
58 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
59 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
60 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
61 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
62 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
63 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
64 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
65 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
66 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
67 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
68 Sản xuất pin và ắc quy 2710
69 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
70 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
71 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn