Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thiết Bị Châu Âu


Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thiết Bị Châu Âu

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108862128
Địa chỉ: Ngách 2, ngõ 145 đường Liên Mạc, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Cao Hữu Hiệu
Ngày cấp giấy phép: 09/08/2019
Ngày hoạt động: 09/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829  
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299
4 Sản xuất xe có động cơ   29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe   29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy   30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu   30990
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
22 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
23 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
26 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
27 Đại lý xe có động cơ khác   45139
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
29 Bán mô tô, xe máy 4541  
30 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
31 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
32 Đại lý mô tô, xe máy   45413
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
35 Đại lý   46101
36 Môi giới   46102
37 Đấu giá   46103
38 Bán buôn thực phẩm 4632  
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
40 Bán buôn thủy sản   46322
41 Bán buôn rau, quả   46323
42 Bán buôn cà phê   46324
43 Bán buôn chè   46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác   46329
46 Bán buôn đồ uống 4633  
47 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
51 Bán buôn vải   46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
53 Bán buôn hàng may mặc   46413
54 Bán buôn giày dép   46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
76 Bán buôn quặng kim loại   46621
77 Bán buôn sắt, thép   46622
78 Bán buôn kim loại khác   46623
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
82 Bán buôn xi măng   46632
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
84 Bán buôn kính xây dựng   46634
85 Bán buôn sơn, vécni   46635
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
87 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
93 Bán buôn cao su   46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
98 Bán buôn tổng hợp   46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
102 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
103 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
105 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
106 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
107 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
108 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
109 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
110 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
111 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
114 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
115 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
116 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
118 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
119 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
120 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
121 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
122 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
123 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
124 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
125 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
128 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
129 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
130 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
131 Vận tải đường ống   49400
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
137 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
138 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
139 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
140 Bưu chính   53100
141 Chuyển phát   53200
142 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
143 Khách sạn   55101
144 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
145 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
146 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
147 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
148 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
149 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
150 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
151 Dịch vụ ăn uống khác   56290
152 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
153 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
154 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
155 Xuất bản sách   58110
156 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
157 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
158 Hoạt động xuất bản khác   58190
159 Xuất bản phần mềm   58200
160 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
161 Hoạt động kiến trúc   71101
162 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
163 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
164 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
165 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
166 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
167 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
168 Quảng cáo   73100
169 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
170 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
171 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
172 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
173 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
174 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu   74909
175 Hoạt động thú y   75000
176 Cho thuê xe có động cơ 7710  
177 Cho thuê ôtô   77101
178 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
179 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
180 Cho thuê băng, đĩa video   77220
181 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
182 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
183 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
184 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
185 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
187 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
188 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
189 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn