CÔNG TY TNHH LBI INTERNATIONAL


CÔNG TY TNHH LBI INTERNATIONAL

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH LBI INTERNATIONAL
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài:LBI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
Tên doanh nghiệp viết tắt:LBI INTERNATIONAL CO., LTD
Tình trạng hoạt động:Đang hoạt động
Mã số doanh nghiệp:0700833991
Loại hình pháp lý:Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Ngày bắt đầu thành lập:11/12/2019
Tên người đại diện theo pháp luật: LÊ THẾ DUY
Địa chỉ trụ sở chính:Khu đô thị mới, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Ngành Nghề Kinh Doanh:

STT

Tên ngành

Mã ngành

Ngành, nghề kinh doanh chính

  1.  

Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

8110

 

  1.  

Vệ sinh chung nhà cửa

8121

 

  1.  

Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt

8129

 

  1.  

Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

8130

 

  1.  

Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

(trừ đấu giá)

4610

 

  1.  

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

8230

 

  1.  

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

 

  1.  

Lắp đặt hệ thống điện

4321

 

  1.  

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí

4322

 

  1.  

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

4329

 

  1.  

Bán buôn tổng hợp

4690

 

  1.  

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

7410

 

  1.  

Xây dựng nhà để ở

4101

    x

  1.  

Xây dựng nhà không để ở

4102

 

  1.  

Xây dựng công trình đường sắt

4211

 

  1.  

Xây dựng công trình đường bộ

4212

 

  1.  

Xây dựng công trình điện

4221

 

  1.  

Xây dựng công trình cấp, thoát nước

4222

 

  1.  

Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

4223

 

  1.  

Xây dựng công trình công ích khác

4229

 

  1.  

Xây dựng công trình thủy

4291

 

  1.  

Xây dựng công trình khai khoáng

4292

 

  1.  

Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

4293

 

  1.  

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

4299

 

  1.  

Phá dỡ

4311

 

  1.  

Chuẩn bị mặt bằng

4312

 

  1.  

Hoàn thiện công trình xây dựng

4330

 

  1.  

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

4390

 

  1.  

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

2392

 

  1.  

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư;

6619

 

  1.  

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Chi tiết:

- Thiết kế kiến trúc công trình;

Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;

Thiết kế cơ - điện công trình;

Thiết kế cấp - thoát nước công trình;

Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật.

(Khoản 8 điều 1 nghị định 100/2018/NĐ-CP)

- Giám sát công tác xây dựng bao gồm:

+ Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;

+ Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;

+ Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.

- Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.

(Khoản 9 điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP)

- Khảo sát xây dựng, bao gồm: Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình.

Lập quy hoạch xây dựng.

Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật.

d) Quản lý dự án đầu tư xây dựng.

đ) Thi công xây dựng công trình.

e) Giám sát thi công xây dựng công trình.

g) Kiểm định xây dựng.

h) Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

(Khoản 20 điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP)

7110

 

  1.  

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

7810

 

  1.  

Cung ứng lao động tạm thời

chi tiết: Dịch vụ cho thuê lại lao động.

7820

 

  1.  

Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)

7830

 

  1.  

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

7730

 

  1.  

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh

(trừ hoạt động đấu giá độc lập;)

8299

 

Tin liên quan: dịch vụ thành lập công ty tnhh tại Hà Nam

Các tin cũ hơn