Công Ty TNHH Ld Minh Đức


Công Ty TNHH Ld Minh Đức

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108769552
Địa chỉ: Xóm Mái, Xã Yên Bài, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Bình An
Ngày cấp giấy phép: 04/06/2019
Ngày hoạt động: 04/06/2019
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702  
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa   17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn   17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu   17090
9 In ấn   18110
10 Dịch vụ liên quan đến in   18120
11 Sao chép bản ghi các loại   18200
12 Sản xuất than cốc   19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế   19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản   20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ   20120
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
17 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
18 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
19 Sản xuất pin và ắc quy   27200
20 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
21 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
25 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
26 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)   28110
27 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
28 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
29 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
30 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
31 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
32 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
33 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
34 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
35 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
36 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
37 Sản xuất máy luyện kim   28230
38 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
39 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
40 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
44 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
45 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
46 Sản xuất nhạc cụ   32200
47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
48 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
50 Đại lý   46101
51 Môi giới   46102
52 Đấu giá   46103

 

Các tin cũ hơn