STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
3 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
4 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
5 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
7 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
8 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
9 | In ấn | 18110 | |
10 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
11 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
12 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
13 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
14 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
15 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
16 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
17 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 27101 | |
18 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 27102 | |
19 | Sản xuất pin và ắc quy | 27200 | |
20 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 27310 | |
21 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 27320 | |
22 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
23 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
24 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
25 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
26 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 28110 | |
27 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 28120 | |
28 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 28130 | |
29 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 28140 | |
30 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 28150 | |
31 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
32 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 28170 | |
33 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 28180 | |
34 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
35 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
36 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
37 | Sản xuất máy luyện kim | 28230 | |
38 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 28240 | |
39 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
40 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 28260 | |
41 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
42 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
43 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
44 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
45 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
46 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
47 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
48 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
49 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
50 | Đại lý | 46101 | |
51 | Môi giới | 46102 | |
52 | Đấu giá | 46103 |
Bài Viết Xem nhiều