Công Ty TNHH Lighthouse Việt Nam


Công Ty TNHH Lighthouse Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108922803
Địa chỉ: Nhà số 19, Thôn Tân Trại, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đặng Văn Quang
Ngày cấp giấy phép: 30/09/2019
Ngày hoạt động: 30/09/2019
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
4 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
5 Khai thác và thu gom than cứng   5100
6 Khai thác và thu gom than non   5200
7 Khai thác dầu thô   6100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
9 Khai thác quặng sắt   7100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
12 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
21 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
24 Đại lý   46101
25 Môi giới   46102
26 Đấu giá   46103
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
29 Bán buôn hoa và cây   46202
30 Bán buôn động vật sống   46203
31 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
33 Bán buôn gạo   46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632  
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
36 Bán buôn thủy sản   46322
37 Bán buôn rau, quả   46323
38 Bán buôn cà phê   46324
39 Bán buôn chè   46325
40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
41 Bán buôn thực phẩm khác   46329
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
64 Bán buôn xi măng   46632
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
66 Bán buôn kính xây dựng   46634
67 Bán buôn sơn, vécni   46635
68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
69 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
71 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
73 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
80 Vận tải đường ống   49400
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
85 Cho thuê xe có động cơ 7710  
86 Cho thuê ôtô   77101
87 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
88 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
89 Cho thuê băng, đĩa video   77220
90 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các tin cũ hơn