Công Ty TNHH Minh Phong Ssc


Công Ty Tnhh Minh Phong Ssc mã số doanh nghiệp 2802926945 địa chỉ trụ sở Số nhà 01, Đường Lê Chân, Khu phố 3, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Minh Phong Ssc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802926945
Founding date: 2021-03-03
Representative first name: Hạ Lâm Thành
Main:
Head office address: Số nhà 01, Đường Lê Chân, Khu phố 3, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Minh Phong Ssc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Minh Phong Ssc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802926945
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-03
Người đại diện pháp luật: Hạ Lâm Thành
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 01, Đường Lê Chân, Khu phố 3, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Xem thêm:
động từ bất quy tắc
Công Ty TNHH Xe Nâng Zentura
Công Ty Cổ Phần Xây Xựng Tiến Minh Quân
Công Ty TNHH Quảng Cáo Hưng Phú An

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Minh Phong Ssc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
2 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
3 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
4 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
5 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
7 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
11 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
12 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
13 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
14 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
18 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
19 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
24 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
28 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
29 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
32 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
34 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
36 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
37 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
38 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
39 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
40 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
46 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
53 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
54 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
55 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
57 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
62 Bán buôn cao su 4669
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
87 Bán buôn giày dép 4641
88 Bán buôn hàng may mặc 4641
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
90 Bán buôn vải 4641
91 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
92 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
93 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
94 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
95 Bán buôn đồ uống 4633
96 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
98 Bán buôn chè 4632
99 Bán buôn cà phê 4632
100 Bán buôn rau, quả 4632
101 Bán buôn thủy sản 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
103 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
104 Đấu giá 4610
105 Môi giới 4610
106 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
107 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
111 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Xây dựng nhà các loại 4100
115 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
116 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
117 Tái chế phế liệu kim loại 3830
118 Tái chế phế liệu 3830
119 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
120 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
123 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
124 Thu gom rác thải y tế 3812
125 Thu gom rác thải độc hại 3812
126 Thu gom rác thải không độc hại 3700
127 Xử lý nước thải 3700
128 Thoát nước 3700
129 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
130 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
131 Sửa chữa thiết bị khác 3250
132 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
133 Sửa chữa thiết bị điện 3314
134 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
135 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
136 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
137 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
138 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
139 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
140 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
141 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
142 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
143 Sản xuất nhạc cụ 3100
144 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
145 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
148 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
149 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
150 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
151 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
152 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
153 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
154 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
155 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
156 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
157 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
158 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
159 Sản xuất xe có động cơ 2829
160 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
161 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
162 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
163 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
164 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
165 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
166 Sản xuất máy luyện kim 2823
167 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
168 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
169 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
170 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
171 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
172 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
173 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
174 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
175 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
176 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
177 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
178 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
179 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
180 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
181 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
182 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
183 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
184 Sản xuất pin và ắc quy 2710
185 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
186 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
187 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
188 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
189 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
190 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
191 Sản xuất đồng hồ 2599
192 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
193 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
194 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
195 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
196 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
197 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
198 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
199 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
200 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
201 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
202 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
203 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
204 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
205 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
206 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
207 Đúc kim loại màu 2432
208 Đúc sắt,thép 2431
209 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
210 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
211 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
212 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
213 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
214 Sản xuất thạch cao 2394
215 Sản xuất vôi 2394
216 Sản xuất xi măng 2394
217 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
218 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
219 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
220 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
221 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
222 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
223 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
224 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
225 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
226 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
227 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
228 Sản xuất than cốc 1702
229 Sao chép bản ghi các loại 1702
230 Dịch vụ liên quan đến in 1812
231 In ấn 1811
232 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
233 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
234 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
235 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
236 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
237 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
238 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
239 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
240 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
241 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
242 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
243 Bảo quản gỗ 1610
244 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
245 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
246 Sản xuất giày dép 1200
247 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200
248 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200
249 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
250 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
251 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200
252 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
253 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200
254 Sản xuất thảm, chăn đệm 1393
255 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1392
256 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
257 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
258 Sản xuất vải dệt thoi 1200
259 Sản xuất sợi 1200
260 Sản xuất thuốc hút khác 1200
261 Sản xuất thuốc lá 1200
262 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
263 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
264 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
265 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
266 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
267 Sản xuất rượu vang 1102
268 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
269 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
270 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
271 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
272 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
273 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
274 Sản xuất đường 1061
275 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
276 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
277 Xay xát 1061
278 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
279 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
280 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
281 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
282 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
283 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
284 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
285 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
286 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
287 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
288 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
289 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
290 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
291 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
292 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
293 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
294 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
297 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
298 Khai thác muối 0810
299 Khai thác và thu gom than bùn 0810
300 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
301 Khai thác đất sét 0810
302 Khai thác cát, sỏi 0810
303 Khai thác đá 0810
304 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
305 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
306 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
307 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
308 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
309 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
310 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
311 Chăn nuôi khác 0146
312 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
313 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
314 Chăn nuôi gà 0146
315 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
316 Chăn nuôi gia cầm 0146
317 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
318 Chăn nuôi dê, cừu 0128
319 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
320 Chăn nuôi trâu, bò 0128
321 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
322 Trồng cây lâu năm khác 0129
323 Trồng cây dược liệu 0128
324 Trồng cây gia vị 0128
325 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
326 Trồng cây chè 0121
327 Trồng cây cà phê 0121
328 Trồng cây cao su 0125
329 Trồng cây hồ tiêu 0124
330 Trồng cây điều 0121
331 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
332 Trồng cây ăn quả khác 0121
333 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
334 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
335 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
336 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
337 Trồng nho 0121
338 Trồng cây ăn quả 0121
339 Trồng cây hàng năm khác 0118
340 Trồng hoa, cây cảnh 0118
341 Trồng đậu các loại 0118
342 Trồng rau các loại 0118
343 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
344 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
345 Trồng cây lấy sợi 0116
346 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
347 Trồng cây mía 0114
348 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
349 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
350 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Minh Phong Ssc

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Minh Phong Ssc

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Minh Phong Ssc đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Minh Phong Ssc

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Minh Phong Ssc là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Minh Phong Ssc Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn