3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7490 (Chính) |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
Tin Tức Liên Quan:
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều