Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
2 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
3 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
4 | Khai thác dầu thô | 0322 |
5 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
6 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
7 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
8 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
9 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
10 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
11 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
12 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
13 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
14 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
15 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
16 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
17 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
18 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
19 | Khai thác gỗ | 0220 |
20 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
21 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
22 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
23 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
24 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
25 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
26 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
27 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
28 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
29 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
30 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
31 | Chăn nuôi khác | 0146 |
32 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
33 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
34 | Chăn nuôi gà | 0146 |
35 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
36 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
37 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
38 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
39 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
40 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
41 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
42 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
43 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
44 | Trồng cây gia vị | 0128 |
45 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
46 | Trồng cây chè | 0121 |
47 | Trồng cây cà phê | 0121 |
48 | Trồng cây cao su | 0125 |
49 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
50 | Trồng cây điều | 0121 |
51 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
52 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
53 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
54 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
55 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
56 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
57 | Trồng nho | 0121 |
58 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
59 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
60 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
61 | Trồng đậu các loại | 0118 |
62 | Trồng rau các loại | 0118 |
63 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
64 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
65 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
66 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 0115 |
67 | Trồng cây mía | 0114 |
68 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
69 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
70 | Trồng lúa a | 0111 |