Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Phú Tây Bắc


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Tân Phú Tây Bắc mã số doanh nghiệp 5500628056 địa chỉ trụ sở Phòng 105, Tầng 1, Số nhà 12, Đường Trường Sơn Tây 3, Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Phú Tây Bắc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5500628056
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Tạ Thị Thu Nga
Main:
Head office address: Phòng 105, Tầng 1, Số nhà 12, Đường Trường Sơn Tây 3, Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Phú Tây Bắc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Phú Tây Bắc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5500628056
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Tạ Thị Thu Nga
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Phòng 105, Tầng 1, Số nhà 12, Đường Trường Sơn Tây 3, Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Phú Tây Bắc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
2 Khai thác quặng sắt 0322
3 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
4 Khai thác dầu thô 0322
5 Khai thác và thu gom than non 0322
6 Khai thác và thu gom than cứng 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
8 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
9 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
13 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Khai thác thuỷ sản biển 0210
16 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
19 Khai thác gỗ 0220
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
23 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
30 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
31 Chăn nuôi khác 0146
32 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
34 Chăn nuôi gà 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
36 Chăn nuôi gia cầm 0146
37 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
38 Chăn nuôi dê, cừu 0128
39 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
40 Chăn nuôi trâu, bò 0128
41 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
42 Trồng cây lâu năm khác 0129
43 Trồng cây dược liệu 0128
44 Trồng cây gia vị 0128
45 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
46 Trồng cây chè 0121
47 Trồng cây cà phê 0121
48 Trồng cây cao su 0125
49 Trồng cây hồ tiêu 0124
50 Trồng cây điều 0121
51 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
52 Trồng cây ăn quả khác 0121
53 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
54 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
55 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
56 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
57 Trồng nho 0121
58 Trồng cây ăn quả 0121
59 Trồng cây hàng năm khác 0118
60 Trồng hoa, cây cảnh 0118
61 Trồng đậu các loại 0118
62 Trồng rau các loại 0118
63 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
64 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
65 Trồng cây lấy sợi 0116
66 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
67 Trồng cây mía 0114
68 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
69 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
70 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn