Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Lan Anh


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Lan Anh mã số doanh nghiệp 4300860518 địa chỉ trụ sở 220 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Lan Anh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4300860518
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Dương Thị Phương Trang
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: 220 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Lan Anh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Lan Anh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4300860518
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Dương Thị Phương Trang
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: 220 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Lan Anh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
15 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
17 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán buôn thực phẩm khác 4632
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
25 Bán buôn chè 4632
26 Bán buôn cà phê 4632
27 Bán buôn rau, quả 4632
28 Bán buôn thủy sản 4632
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
30 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
31 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
32 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
33 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
34 Sản xuất thuốc các loại 2100
35 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
36 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
37 Chăn nuôi dê, cừu 0128
38 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
39 Chăn nuôi trâu, bò 0128
40 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
41 Trồng cây lâu năm khác 0129
42 Trồng cây dược liệu 0128
43 Trồng cây gia vị 0128
44 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn