Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Lê Trường


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Lê Trường mã số doanh nghiệp 3801240506 địa chỉ trụ sở Tổ 2, Ấp 2 , Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Lê Trường
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3801240506
Founding date: 2020-12-08
Representative first name: Lê Xuân Trường
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: Tổ 2, Ấp 2 , Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Lê Trường

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Lê Trường
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3801240506
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-08
Người đại diện pháp luật: Lê Xuân Trường
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 2, Ấp 2 , Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Lê Trường

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Vận tải đường ống 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
27 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
28 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
29 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
31 Đại lý mô tô, xe máy 4541
32 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
33 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
36 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
37 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn