Công Ty TNHH Một Thành Viên - Trung Tâm Phân Phối Dược Phẩm Vimedimex Vĩnh Phúc


Công Ty Tnhh Một Thành Viên - Trung Tâm Phân Phối Dược Phẩm Vimedimex Vĩnh Phúc mã số doanh nghiệp 2500660262 địa chỉ trụ sở 151A Bà Triệu, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên - Trung Tâm Phân Phối Dược Phẩm Vimedimex Vĩnh Phúc
Enterprise name in foreign language: Vimedimex Vinh Phuc Pharmaceutical Distribution Center - One Member Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500660262
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Nguyễn Xuân Đức
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: 151A Bà Triệu, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Một Thành Viên - Trung Tâm Phân Phối Dược Phẩm Vimedimex Vĩnh Phúc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên - Trung Tâm Phân Phối Dược Phẩm Vimedimex Vĩnh Phúc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vimedimex Vinh Phuc Pharmaceutical Distribution Center - One Member Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500660262
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Xuân Đức
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: 151A Bà Triệu, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Xem thêm:
trắc nghiệm tài chính tiền tệ
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Anh Đức Phát
Công Ty TNHH Aerolift Industrials B.v
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên - Trung Tâm Phân Phối Dược Phẩm Vimedimex Vĩnh Phúc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
18 Vận tải hành khách hàng không 5022
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Vận tải đường ống 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
29 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
30 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
33 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
35 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
42 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
47 Bán buôn cao su 4669
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
72 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
74 Bán buôn chè 4632
75 Bán buôn cà phê 4632
76 Bán buôn rau, quả 4632
77 Bán buôn thủy sản 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
79 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
80 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
82 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
83 Bán buôn động vật sống 4620
84 Bán buôn hoa và cây 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
87 Đấu giá 4610
88 Môi giới 4610
89 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
90 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
91 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
92 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
93 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
94 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
95 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
96 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
97 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
98 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
99 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
100 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
101 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
102 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
103 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
104 Chăn nuôi dê, cừu 0128
105 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
106 Chăn nuôi trâu, bò 0128
107 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
108 Trồng cây lâu năm khác 0129
109 Trồng cây dược liệu 0128
110 Trồng cây gia vị 0128
111 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn