Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
2 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 8620 |
3 | Hoạt động y tế dự phòng | 8620 |
4 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 8620 |
5 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 8620 |
6 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 |
7 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
14 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
17 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
18 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
20 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
21 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
22 | Vận tải đường ống | 4933 |
23 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
25 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
29 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
30 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
31 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
32 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
33 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
34 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
35 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
36 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
37 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
38 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
39 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
40 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
41 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
42 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
43 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
44 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
45 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
46 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
47 | Bán buôn cao su | 4669 |
48 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
49 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
50 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
51 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
60 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
61 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
62 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
63 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
64 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
65 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
66 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
67 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
68 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
69 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
70 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
71 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
72 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
73 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
74 | Bán buôn chè | 4632 |
75 | Bán buôn cà phê | 4632 |
76 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
77 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
78 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
79 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
80 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
81 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
82 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
83 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
84 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
85 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
86 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
87 | Đấu giá | 4610 |
88 | Môi giới | 4610 |
89 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
90 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
91 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
92 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
93 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
94 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
95 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
96 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
97 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
98 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
99 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
100 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
101 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
102 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
103 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
104 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
105 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
106 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
107 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
108 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
109 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
110 | Trồng cây gia vị | 0128 |
111 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
Bài Viết Xem nhiều