Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
2 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
3 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
4 | Quảng cáo | 7310 |
5 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
6 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
7 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
8 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
9 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
10 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
11 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
12 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
13 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
14 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
15 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 5610 |
16 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 5610 |
17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
18 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
19 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
20 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
21 | Khách sạn | 5510 |
22 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
23 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
24 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
25 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
26 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
27 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
28 | Vận tải đường ống | 4933 |
29 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
31 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
36 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
37 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
38 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
39 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
40 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
41 | Bán buôn xi măng | 4663 |
42 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
52 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
53 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
54 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
55 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
56 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
57 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
58 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
59 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
60 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
61 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
62 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
63 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
64 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
65 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
66 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
67 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
68 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
69 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
70 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
71 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
72 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
73 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
74 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
75 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
76 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
77 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
78 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
79 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
80 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
81 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
82 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
83 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
84 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
85 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
86 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
87 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
88 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
89 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
90 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
91 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
92 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
93 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
94 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
95 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
96 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
97 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
98 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
99 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
100 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
101 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
102 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
103 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
104 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
105 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
106 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
107 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
108 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
109 | Khai thác dầu thô | 0322 |
110 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
111 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
112 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
113 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
114 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
115 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
116 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
117 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
118 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
119 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
120 | Khai thác gỗ | 0220 |
121 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
122 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
123 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
124 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
125 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều