Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Đức Khánh


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng đức Khánh mã số doanh nghiệp 1702212649 địa chỉ trụ sở Số 521, tổ 36, khu phố Vĩnh Đông 2, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Đức Khánh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1702212649
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Lê Minh Đức
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: Số 521, tổ 36, khu phố Vĩnh Đông 2, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Đức Khánh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Đức Khánh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1702212649
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Lê Minh Đức
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Số 521, tổ 36, khu phố Vĩnh Đông 2, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Đức Khánh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo 7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Dịch vụ ăn uống khác 5629
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
24 Vận tải hành khách hàng không 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Vận tải đường ống 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
38 Bán buôn sơn, vécni 4663
39 Bán buôn kính xây dựng 4663
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
41 Bán buôn xi măng 4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
65 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
66 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
71 Bán buôn động vật sống 4620
72 Bán buôn hoa và cây 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
82 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
83 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
84 Sản xuất máy luyện kim 2823
85 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
86 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
87 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
88 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
89 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
90 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
91 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
92 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
93 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
94 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
95 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
96 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
97 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
98 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
99 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
100 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
101 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
102 Sản xuất pin và ắc quy 2710
103 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
104 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
105 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
106 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
107 Khai thác quặng sắt 0322
108 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
109 Khai thác dầu thô 0322
110 Khai thác và thu gom than non 0322
111 Khai thác và thu gom than cứng 0322
112 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
113 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
114 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
115 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
116 Khai thác thuỷ sản biển 0210
117 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
118 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
119 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
120 Khai thác gỗ 0220
121 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
122 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
123 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
124 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
125 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn