Công Ty TNHH Mtv Hha Vạn Lăng


Công Ty Tnhh Mtv Hha Vạn Lăng mã số doanh nghiệp 4001224345 địa chỉ trụ sở Đường 28 tháng 3, Khối Thanh Chiếm, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Hha Vạn Lăng
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4001224345
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Phạm Minh Hiếu
Main: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Head office address: Đường 28 tháng 3, Khối Thanh Chiếm, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Công Ty TNHH Mtv Hha Vạn Lăng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Hha Vạn Lăng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4001224345
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Phạm Minh Hiếu
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Đường 28 tháng 3, Khối Thanh Chiếm, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Xem thêm:
100 từ sai chính tả phổ biến
Công Ty Cổ Phần Likethat
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Kaishi
Công Ty TNHH T&t Tiến Đạt

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Hha Vạn Lăng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
2 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Khách sạn 5510
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Vận tải đường ống 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
15 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
16 Bán buôn sơn, vécni 4663
17 Bán buôn kính xây dựng 4663
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
19 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
22 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
23 Bán buôn kim loại khác 4662
24 Bán buôn sắt, thép 4662
25 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
27 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn dầu thô 4661
30 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn