Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 5590 |
2 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 5590 |
3 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 5590 |
4 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
5 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
6 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
7 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
8 | Khách sạn | 5510 |
9 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
10 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
11 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
12 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
13 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
14 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
15 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
16 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
17 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
18 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
20 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
21 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
22 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
23 | Bán buôn cao su | 4669 |
24 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
25 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
26 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
28 | Bán buôn giày dép | 4641 |
29 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
30 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
31 | Bán buôn vải | 4641 |
32 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
Bài Viết Xem nhiều