Công Ty TNHH Mtv Thương Mại & Dịch Vụ Hàn Nhân


Công Ty Tnhh Mtv Thương Mại & Dịch Vụ Hàn Nhân mã số doanh nghiệp 5500625376 địa chỉ trụ sở Bản Hưng Nhân, Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại & Dịch Vụ Hàn Nhân
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5500625376
Founding date: 2020-11-02
Representative first name: Hoàng Văn Phúc
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: Bản Hưng Nhân, Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại & Dịch Vụ Hàn Nhân

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại & Dịch Vụ Hàn Nhân
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5500625376
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-02
Người đại diện pháp luật: Hoàng Văn Phúc
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Bản Hưng Nhân, Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại & Dịch Vụ Hàn Nhân

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Chuyển phát 5229
20 Bưu chính 5229
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
32 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
37 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
41 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
42 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
43 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
44 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
45 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
50 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
54 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
55 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
62 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
63 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
64 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
68 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
75 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
76 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
77 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
79 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
84 Bán buôn cao su 4669
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
92 Bán buôn sơn, vécni 4663
93 Bán buôn kính xây dựng 4663
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
95 Bán buôn xi măng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
99 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn dầu thô 4661
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
102 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
123 Bán buôn giày dép 4641
124 Bán buôn hàng may mặc 4641
125 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
126 Bán buôn vải 4641
127 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
130 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
131 Bán buôn đồ uống 4633
132 Bán buôn thực phẩm khác 4632
133 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
134 Bán buôn chè 4632
135 Bán buôn cà phê 4632
136 Bán buôn rau, quả 4632
137 Bán buôn thủy sản 4632
138 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
139 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
140 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
142 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
143 Bán buôn động vật sống 4620
144 Bán buôn hoa và cây 4620
145 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
147 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
148 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
149 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
150 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
151 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
152 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
153 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
154 Đúc kim loại màu 2432
155 Đúc sắt,thép 2431
156 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
157 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
158 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
159 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
160 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
161 Sản xuất thạch cao 2394
162 Sản xuất vôi 2394
163 Sản xuất xi măng 2394
164 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394

Các tin cũ hơn