Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xnk Gia Phú


Công Ty Tnhh Mtv Thương Mại Và Xnk Gia Phú mã số doanh nghiệp 4900871310 địa chỉ trụ sở Số nhà 04, đường Lê Hữu Trác, khu đô thị Phú Lộc 4, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xnk Gia Phú
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4900871310
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyễn Thị Thảo
Main: Bán buôn tổng hợp
Head office address: Số nhà 04, đường Lê Hữu Trác, khu đô thị Phú Lộc 4, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xnk Gia Phú

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xnk Gia Phú
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4900871310
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thảo
Ngành Nghề Chính: Bán buôn tổng hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 04, đường Lê Hữu Trác, khu đô thị Phú Lộc 4, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xnk Gia Phú

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
2 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
3 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
4 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
5 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
15 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
27 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
34 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
35 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
38 Bán buôn tổng hợp 4690
39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
43 Bán buôn cao su 4669
44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
45 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
51 Bán buôn sơn, vécni 4663
52 Bán buôn kính xây dựng 4663
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
54 Bán buôn xi măng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
58 Bán buôn kim loại khác 4662
59 Bán buôn sắt, thép 4662
60 Bán buôn quặng kim loại 4662
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
64 Bán buôn dầu thô 4661
65 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn giày dép 4641
88 Bán buôn hàng may mặc 4641
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
90 Bán buôn vải 4641
91 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
92 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
93 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
94 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
95 Bán buôn đồ uống 4633
96 Bán buôn thực phẩm khác 4632
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
98 Bán buôn chè 4632
99 Bán buôn cà phê 4632
100 Bán buôn rau, quả 4632
101 Bán buôn thủy sản 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
107 Bán buôn động vật sống 4620
108 Bán buôn hoa và cây 4620
109 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
116 Đại lý mô tô, xe máy 4541
117 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
118 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
119 Bán mô tô, xe máy 4541
120 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
121 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
122 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
124 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
125 Đại lý xe có động cơ khác 4513
126 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
127 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
128 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
129 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
130 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
131 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
132 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
133 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
134 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
135 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
136 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
137 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
138 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
139 Bảo quản gỗ 1610
140 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
141 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn