Công Ty TNHH Mtv Trừ Mối Khử Trùng Chí Linh


Công Ty Tnhh Mtv Trừ Mối Khử Trùng Chí Linh mã số doanh nghiệp 0801341435 địa chỉ trụ sở Khu dân cư Mật Sơn, Phường Chí Minh, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Trừ Mối Khử Trùng Chí Linh
Enterprise name in foreign language: Chi Linh Fumigation Termite Co., Ltd
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0801341435
Founding date: 2020-12-07
Representative first name: Vũ Việt Đức
Main: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Khu dân cư Mật Sơn, Phường Chí Minh, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Công Ty TNHH Mtv Trừ Mối Khử Trùng Chí Linh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Trừ Mối Khử Trùng Chí Linh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Chi Linh Fumigation Termite Co., Ltd
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0801341435
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-07
Người đại diện pháp luật: Vũ Việt Đức
Ngành Nghề Chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Khu dân cư Mật Sơn, Phường Chí Minh, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Trừ Mối Khử Trùng Chí Linh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Chuyển phát 5229
6 Bưu chính 5229
7 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
8 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
9 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
22 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
23 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
24 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
29 Bán buôn sơn, vécni 4663
30 Bán buôn kính xây dựng 4663
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
32 Bán buôn xi măng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
35 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
38 Bán buôn động vật sống 4620
39 Bán buôn hoa và cây 4620
40 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
43 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
44 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
45 Sản xuất mỹ phẩm 2023
46 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
47 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
49 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
50 Bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
55 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
56 Khai thác thuỷ sản biển 0210
57 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
58 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
59 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
60 Khai thác gỗ 0220
61 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
62 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
63 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
64 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
65 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
66 Trồng cây chè 0121
67 Trồng cây cà phê 0121
68 Trồng cây cao su 0125
69 Trồng cây hồ tiêu 0124
70 Trồng cây điều 0121
71 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
72 Trồng cây ăn quả khác 0121
73 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
74 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
75 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
76 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
77 Trồng nho 0121
78 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn