Công Ty TNHH Mtv Trùng Dương


Công Ty Tnhh Mtv Trùng Dương mã số doanh nghiệp 3702942021 địa chỉ trụ sở Số 561/58 Đại Lộ Bình Dương, Khu Phố 1, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Trùng Dương
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702942021
Founding date: 2020-12-22
Representative first name: Trần Minh Quốc Việt
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 561/58 Đại Lộ Bình Dương, Khu Phố 1, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Công Ty TNHH Mtv Trùng Dương

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Trùng Dương
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702942021
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-22
Người đại diện pháp luật: Trần Minh Quốc Việt
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 561/58 Đại Lộ Bình Dương, Khu Phố 1, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Trùng Dương

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
2 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
3 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
4 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
5 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
7 Bán buôn cao su 4669
8 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
9 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
10 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
16 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
25 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
27 Bán buôn chè 4632
28 Bán buôn cà phê 4632
29 Bán buôn rau, quả 4632
30 Bán buôn thủy sản 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
32 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
33 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
36 Bán buôn động vật sống 4620
37 Bán buôn hoa và cây 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
42 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
43 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
44 Chăn nuôi dê, cừu 0128
45 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
46 Chăn nuôi trâu, bò 0128
47 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
48 Trồng cây lâu năm khác 0129
49 Trồng cây dược liệu 0128
50 Trồng cây gia vị 0128
51 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn