Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Hoàng Hải


Công Ty Tnhh Mtv Xây Dựng Hoàng Hải mã số doanh nghiệp 5300790132 địa chỉ trụ sở Số nhà 017, đường Đoàn Khuê, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Hoàng Hải
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5300790132
Founding date: 2020-12-21
Representative first name: Hoàng Thanh Duyên
Main:
Head office address: Số nhà 017, đường Đoàn Khuê, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Hoàng Hải

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Hoàng Hải
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5300790132
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-21
Người đại diện pháp luật: Hoàng Thanh Duyên
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 017, đường Đoàn Khuê, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Hoàng Hải

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Bán buôn thực phẩm khác 4632
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
31 Bán buôn chè 4632
32 Bán buôn cà phê 4632
33 Bán buôn rau, quả 4632
34 Bán buôn thủy sản 4632
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
36 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
37 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
40 Bán buôn động vật sống 4620
41 Bán buôn hoa và cây 4620
42 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
55 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
56 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
57 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
58 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
59 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
60 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
61 Đúc kim loại màu 2432
62 Đúc sắt,thép 2431
63 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
64 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
65 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
66 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
67 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
68 Sản xuất thạch cao 2394
69 Sản xuất vôi 2394
70 Sản xuất xi măng 2394
71 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394

Các tin cũ hơn