Tên chính thức Tiếng Việt | Công Ty TNHH Nhất Tâm Hùng Phúc | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | Nhat Tam Hung Phuc Limited Liability Company |
Mã số thuế | 1801691939 | Ngày cấp | 2020-12-31 |
Người đại diện pháp luật | Nguyễn Minh Đạt | Loại hình tổ chức | Đang cập nhật... |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Số 17E, đường số 6, Khu văn hóa Tây Đô, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | ||
Ngành Nghề Chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Số Điện Thoại | Đang cập nhật... |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
2 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
3 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
4 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
6 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
10 | Vận tải đường ống | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
17 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
18 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
19 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
20 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
21 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
22 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
23 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
24 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
25 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
26 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
27 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
28 | Bán buôn chè | 4632 |
29 | Bán buôn cà phê | 4632 |
30 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
31 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
32 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
33 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
34 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
35 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
36 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
37 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
38 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
39 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
40 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
41 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
42 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
43 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
44 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
45 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
46 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
47 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
48 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
49 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
50 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
51 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
52 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
53 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
54 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
55 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
56 | Khai thác dầu thô | 0322 |
57 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
58 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
59 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
60 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
61 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
62 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
63 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
64 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
65 | Trồng đậu các loại | 0118 |
66 | Trồng rau các loại | 0118 |
67 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Mới Nhất