Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cường Thịnh Phát


Công Ty Tnhh Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cường Thịnh Phát mã số doanh nghiệp 2802925250 địa chỉ trụ sở Thôn Ba Si, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cường Thịnh Phát
Enterprise name in foreign language: Cuong Thinh Phat High Technology Agriculture Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802925250
Founding date: 2021-02-04
Representative first name: Nguyễn Ngọc Cường
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Thôn Ba Si, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cường Thịnh Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cường Thịnh Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Cuong Thinh Phat High Technology Agriculture Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802925250
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-04
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Cường
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Ba Si, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá
Xem thêm:
biên bản nghiệm thu vật liệu đầu vào
Công Ty TNHH Thịnh Đại Thành
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Anh Bạc Liêu
Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cường Thịnh Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải đường ống 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
8 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
9 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
10 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
11 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
13 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
14 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
17 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
19 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
21 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
24 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
33 Bán buôn sơn, vécni 4663
34 Bán buôn kính xây dựng 4663
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
36 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
52 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
54 Bán buôn chè 4632
55 Bán buôn cà phê 4632
56 Bán buôn rau, quả 4632
57 Bán buôn thủy sản 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
59 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
63 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
70 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
72 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
73 Khai thác quặng sắt 0322
74 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
75 Khai thác dầu thô 0322
76 Khai thác và thu gom than non 0322
77 Khai thác và thu gom than cứng 0322
78 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
79 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
80 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
81 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322

Các tin cũ hơn