Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hải Dương Xanh


Công Ty Tnhh Nông Nghiệp Hải Dương Xanh mã số doanh nghiệp 0202060058 địa chỉ trụ sở Khu dân cư Điềm Niêm (tại nhà Ông Vũ Văn Bình), Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hải Dương Xanh
Enterprise name in foreign language: Hai Duong Xanh Agriculture Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202060058
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Vũ Văn Bình
Main: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
Head office address: Khu dân cư Điềm Niêm (tại nhà Ông Vũ Văn Bình), Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hải Dương Xanh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hải Dương Xanh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hai Duong Xanh Agriculture Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202060058
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Vũ Văn Bình
Ngành Nghề Chính: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
Địa chỉ trụ sở chính: Khu dân cư Điềm Niêm (tại nhà Ông Vũ Văn Bình), Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hải Dương Xanh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
6 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
7 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
8 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
11 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
16 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
20 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
21 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
23 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
26 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
33 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
35 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
37 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
41 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
42 Bán buôn cao su 4669
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
47 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn dầu thô 4661
50 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
60 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
61 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn thực phẩm khác 4632
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
65 Bán buôn chè 4632
66 Bán buôn cà phê 4632
67 Bán buôn rau, quả 4632
68 Bán buôn thủy sản 4632
69 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
70 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
71 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
74 Bán buôn động vật sống 4620
75 Bán buôn hoa và cây 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Đấu giá 4610
79 Môi giới 4610
80 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
81 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
83 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
84 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
85 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
86 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
88 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
90 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
91 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
92 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
93 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
94 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
95 Khai thác quặng sắt 0322
96 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
97 Khai thác dầu thô 0322
98 Khai thác và thu gom than non 0322
99 Khai thác và thu gom than cứng 0322
100 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
101 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
102 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
103 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
104 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
105 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
106 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
107 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
108 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
109 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
110 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
111 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
112 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
113 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
114 Chăn nuôi khác 0146
115 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
116 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
117 Chăn nuôi gà 0146
118 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
119 Chăn nuôi gia cầm 0146
120 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
121 Chăn nuôi dê, cừu 0128
122 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
123 Chăn nuôi trâu, bò 0128
124 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
125 Trồng cây lâu năm khác 0129
126 Trồng cây dược liệu 0128
127 Trồng cây gia vị 0128
128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
129 Trồng cây chè 0121
130 Trồng cây cà phê 0121
131 Trồng cây cao su 0125
132 Trồng cây hồ tiêu 0124
133 Trồng cây điều 0121
134 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
135 Trồng cây ăn quả khác 0121
136 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
137 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
138 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
139 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
140 Trồng nho 0121
141 Trồng cây ăn quả 0121
142 Trồng cây hàng năm khác 0118
143 Trồng hoa, cây cảnh 0118
144 Trồng đậu các loại 0118
145 Trồng rau các loại 0118
146 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
147 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
148 Trồng cây lấy sợi 0116
149 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
150 Trồng cây mía 0114
151 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
152 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
153 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn