Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
2 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
3 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
4 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
5 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
6 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
7 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
8 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
9 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
10 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
11 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
12 | Bán buôn chè | 4632 |
13 | Bán buôn cà phê | 4632 |
14 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
15 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
16 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
18 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
20 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
21 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
22 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
23 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
25 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
26 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
27 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
28 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
29 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
30 | Trồng đậu các loại | 0118 |
31 | Trồng rau các loại | 0118 |
32 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |