Công Ty TNHH Nông Sản Và Thương Mại Trường Sơn


Công Ty Tnhh Nông Sản Và Thương Mại Trường Sơn mã số doanh nghiệp 0109506637 địa chỉ trụ sở Nhà số 10 ngách 176/38 phố Văn Hội, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Nông Sản Và Thương Mại Trường Sơn
Enterprise name in foreign language: Truong Son Agricultural And Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109506637
Founding date: 2021-01-22
Representative first name: Nguyễn Anh Tuấn
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: Nhà số 10 ngách 176/38 phố Văn Hội, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Nông Sản Và Thương Mại Trường Sơn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nông Sản Và Thương Mại Trường Sơn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Truong Son Agricultural And Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109506637
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-22
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Anh Tuấn
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: Nhà số 10 ngách 176/38 phố Văn Hội, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nông Sản Và Thương Mại Trường Sơn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Chuyển phát 5229
24 Bưu chính 5229
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Vận tải đường ống 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
49 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
52 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
59 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
60 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
64 Bán buôn chè 4632
65 Bán buôn cà phê 4632
66 Bán buôn rau, quả 4632
67 Bán buôn thủy sản 4632
68 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
69 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
70 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
73 Bán buôn động vật sống 4620
74 Bán buôn hoa và cây 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Đấu giá 4610
78 Môi giới 4610
79 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
80 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
81 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
82 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
84 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
85 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
86 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
87 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
89 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
91 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
92 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
93 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
94 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
95 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Xem thêm:
vòng quay hàng tồn kho
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Bách Khoa
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thịnh Anh Khoa
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tái Sinh

Các tin cũ hơn