Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Vận Tải Đăng Khoa


Công Ty Tnhh Phát Triển Thương Mại Và Vận Tải đăng Khoa mã số doanh nghiệp 0901093835 địa chỉ trụ sở Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Enterprise name: Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Vận Tải Đăng Khoa
Enterprise name in foreign language: Dang Khoa Transport And Trading Development Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0901093835
Founding date: 2021-01-18
Representative first name: Trần Văn Tăng
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Vận Tải Đăng Khoa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Vận Tải Đăng Khoa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dang Khoa Transport And Trading Development Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0901093835
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-18
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Tăng
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Vận Tải Đăng Khoa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 5510
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Chuyển phát 5229
21 Bưu chính 5229
22 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
23 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
24 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
26 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
27 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
28 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
29 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
30 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
43 Vận tải hành khách hàng không 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
48 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
49 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
50 Vận tải đường ống 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
57 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
60 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
61 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
62 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
63 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
75 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
76 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
77 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
78 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
82 Bán buôn sơn, vécni 4663
83 Bán buôn kính xây dựng 4663
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
85 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
88 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
89 Bán buôn kim loại khác 4662
90 Bán buôn sắt, thép 4662
91 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
92 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
113 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
114 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
115 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
116 Bán buôn đồ uống 4633
117 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
118 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
119 Bán buôn chè 4632
120 Bán buôn cà phê 4632
121 Bán buôn rau, quả 4632
122 Bán buôn thủy sản 4632
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
124 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
125 Đấu giá 4610
126 Môi giới 4610
127 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
128 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
131 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
133 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
134 Đại lý xe có động cơ khác 4513
135 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
136 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
137 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
138 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
139 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
140 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511

Xem thêm:
bài tập tính nguyên giá tài sản cố định
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân An Phú
Công Ty TNHH Xây Lắp Điện Nguyên Huy
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Kn Energy

Các tin cũ hơn