Công Ty TNHH Ptn Gia Khánh


Công Ty TNHH Ptn Gia Khánh

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108910572
Địa chỉ: Số 20, Ngõ 6, Tổ 25, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đinh Tuấn Phan
Ngày cấp giấy phép: 20/09/2019
Ngày hoạt động: 20/09/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
2 Trồng rau các loại   1181
3 Trồng đậu các loại   1182
4 Trồng hoa, cây cảnh   1183
5 Trồng cây hàng năm khác   1190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
7 Khai thác đá   8101
8 Khai thác cát, sỏi   8102
9 Khai thác đất sét   8103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
11 Khai thác và thu gom than bùn   8920
12 Khai thác muối   8930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
20 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
21 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
22 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
27 Sản xuất đồng hồ   26520
28 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
29 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
32 Thoát nước   37001
33 Xử lý nước thải   37002
34 Thu gom rác thải không độc hại   38110
35 Thu gom rác thải độc hại 3812  
36 Thu gom rác thải y tế   38121
37 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
42 Tái chế phế liệu 3830  
43 Tái chế phế liệu kim loại   38301
44 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
46 Xây dựng nhà các loại   41000
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
54 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
55 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
56 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
59 Bán buôn hoa và cây   46202
60 Bán buôn động vật sống   46203
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
63 Bán buôn gạo   46310
64 Bán buôn đồ uống 4633  
65 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
66 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
69 Bán buôn vải   46411
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
71 Bán buôn hàng may mặc   46413
72 Bán buôn giày dép   46414
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
94 Bán buôn quặng kim loại   46621
95 Bán buôn sắt, thép   46622
96 Bán buôn kim loại khác   46623
97 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
100 Bán buôn xi măng   46632
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
102 Bán buôn kính xây dựng   46634
103 Bán buôn sơn, vécni   46635
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
105 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
108 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
109 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
110 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
111 Bán buôn cao su   46694
112 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
113 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
115 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
116 Bán buôn tổng hợp   46900
117 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
119 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
120 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
121 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
122 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
123 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
124 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
125 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
130 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
134 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
135 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
136 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
137 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
138 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
139 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
140 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
141 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
142 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
143 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
144 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
145 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
146 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
147 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
148 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
149 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
150 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
151 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
153 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
154 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
155 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
156 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
157 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
158 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
159 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
160 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
161 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
162 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ   47899
163 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
164 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
165 Vận tải hành khách đường sắt   49110
166 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
167 Vận tải bằng xe buýt   49200
168 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
169 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
170 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
171 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
172 Dịch vụ ăn uống khác   56290
173 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
174 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
175 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
176 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
177 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
178 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
179 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
180 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn