Công Ty TNHH Quốc Cường Bắc Giang


Công Ty Tnhh Quốc Cường Bắc Giang mã số doanh nghiệp 2400902461 địa chỉ trụ sở Xóm Tân Lập thôn Hữu Định, Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Quốc Cường Bắc Giang
Enterprise name in foreign language: Quoc Cuong Bac Giang Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400902461
Founding date: 2021-01-07
Representative first name: Ngô Xuân Trường
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Xóm Tân Lập thôn Hữu Định, Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Công Ty TNHH Quốc Cường Bắc Giang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Quốc Cường Bắc Giang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Quoc Cuong Bac Giang Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400902461
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-07
Người đại diện pháp luật: Ngô Xuân Trường
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm Tân Lập thôn Hữu Định, Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Quốc Cường Bắc Giang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 5510
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải đường ống 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
53 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
54 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
55 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
70 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
72 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
74 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
84 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
89 Bán buôn cao su 4669
90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
97 Bán buôn sơn, vécni 4663
98 Bán buôn kính xây dựng 4663
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
100 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
104 Bán buôn kim loại khác 4662
105 Bán buôn sắt, thép 4662
106 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
107 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
108 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
109 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn dầu thô 4661
111 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
112 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
122 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
127 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
128 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
133 Bán buôn giày dép 4641
134 Bán buôn hàng may mặc 4641
135 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
136 Bán buôn vải 4641
137 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
138 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
139 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
140 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
141 Bán buôn đồ uống 4633
142 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
143 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
144 Bán buôn chè 4632
145 Bán buôn cà phê 4632
146 Bán buôn rau, quả 4632
147 Bán buôn thủy sản 4632
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
149 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
150 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
152 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
153 Bán buôn động vật sống 4620
154 Bán buôn hoa và cây 4620
155 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
157 Đấu giá 4610
158 Môi giới 4610
159 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
160 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
164 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
165 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
166 Đại lý mô tô, xe máy 4541
167 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
168 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
169 Bán mô tô, xe máy 4541
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
171 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
173 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
174 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
175 Đại lý xe có động cơ khác 4513
176 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
177 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
178 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
179 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
180 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
181 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
182 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
183 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
184 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
185 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
186 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
187 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
188 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
189 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
190 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
191 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
192 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
193 Thu gom rác thải y tế 3812
194 Thu gom rác thải độc hại 3812
195 Thu gom rác thải không độc hại 3700
196 Xử lý nước thải 3700
197 Thoát nước 3700
198 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
199 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
200 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
201 Sản xuất nhạc cụ 3100
202 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
203 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
204 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
205 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
206 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
207 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
208 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
209 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
210 Sản xuất máy luyện kim 2823
211 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
212 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
213 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
214 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
215 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
216 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
217 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
218 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
219 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
220 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
221 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
222 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
223 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
224 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
225 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
226 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
227 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
228 Sản xuất pin và ắc quy 2710
229 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
230 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
231 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
232 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
233 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
234 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
235 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
236 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
237 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
238 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
239 Đúc kim loại màu 2432
240 Đúc sắt,thép 2431
241 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
242 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
243 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
244 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
245 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
246 Sản xuất thạch cao 2394
247 Sản xuất vôi 2394
248 Sản xuất xi măng 2394
249 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
250 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
251 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
252 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
253 Sản xuất mỹ phẩm 2023
254 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
255 Sản xuất mực in 2022
256 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
257 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
258 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
259 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
260 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
261 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
262 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
263 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
264 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
265 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
266 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
267 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
268 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
269 Bảo quản gỗ 1610
270 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
271 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
274 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
275 Khai thác muối 0810
276 Khai thác và thu gom than bùn 0810
277 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
278 Khai thác đất sét 0810
279 Khai thác cát, sỏi 0810
280 Khai thác đá 0810
281 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Xem thêm:
Công Ty TNHH Đông A Tài Phát
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Yên
Công Ty TNHH Peak Beauty

Các tin cũ hơn