Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4 | Giáo dục thể thao và giải trí |
5 | Đào tạo đại học và sau đại học |
6 | Đào tạo cao đẳng |
7 | Dạy nghề |
8 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
9 | Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo. |
10 | Giáo dục trung học phổ thông |
11 | Giáo dục trung học cơ sở |
12 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học. |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu |
14 | Dịch vụ đóng gói (Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
16 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
17 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
18 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
19 | Photo, chuẩn bị tài liệu |
20 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
21 | Hoạt động thú y |
22 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
23 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
24 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
25 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
26 | Hoạt động hậu kỳ |
27 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
28 | Hoạt động sản xuất phim video |
29 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
30 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
31 | Chuyển phát |
32 | Bưu chính |
33 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
34 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
35 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
37 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
38 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
39 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
40 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
41 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
42 | Bốc xếp hàng hóa |
43 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
44 | Dịch vụ điều hành bay |
45 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
46 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
47 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
52 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
53 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
54 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
55 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
56 | Vận tải hàng hóa hàng không |
57 | Vận tải hành khách hàng không |
58 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
59 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
60 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
61 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
62 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
63 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
64 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
65 | Vận tải hàng hóa ven biển |
66 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
67 | Vận tải hành khách viễn dương |
68 | Vận tải hành khách ven biển |
69 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
70 | Vận tải đường ống |
71 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
72 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
73 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
74 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
75 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
76 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
77 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
78 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
79 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
80 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
81 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
82 | Vận tải hành khách bằng taxi |
83 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
84 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
85 | Vận tải bằng xe buýt |
86 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
87 | Vận tải hành khách đường sắt |
88 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
89 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá) |
90 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
91 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
92 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên) |
93 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
94 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
95 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
96 | Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
97 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
98 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
99 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
100 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
101 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
102 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
103 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
104 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
105 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm) |
106 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm) |
107 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí) |
108 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
109 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
110 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
111 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
112 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
113 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
114 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
115 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
116 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
117 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
118 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
119 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; - Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu. - Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; - Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; - Bán lẻ hàng da và giả da khác. |
120 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
121 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
122 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
123 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
124 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
125 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
126 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
127 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
128 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
129 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
130 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
131 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
132 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
133 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
134 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
135 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
136 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
137 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
138 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
139 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
140 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
141 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
142 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
143 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
144 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
145 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
146 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
147 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
148 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
149 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
150 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
151 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
152 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
153 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
154 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
155 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
156 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
157 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
158 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
159 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
160 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
161 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
162 | Bán buôn cao su |
163 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
164 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
165 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
166 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
167 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
168 | Bán buôn đồ ngũ kim |
169 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
170 | Bán buôn sơn, vécni |
171 | Bán buôn kính xây dựng |
172 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
173 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
174 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
175 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
176 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
177 | Bán buôn kim loại khác |
178 | Bán buôn sắt, thép |
179 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
180 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
181 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
182 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
183 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
184 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
185 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
186 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
187 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
188 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
189 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
190 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
191 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
192 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
193 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
194 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
195 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
196 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
197 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
198 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
199 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
200 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
201 | Bán buôn giày dép |
202 | Bán buôn hàng may mặc |
203 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
204 | Bán buôn vải |
205 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
206 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
207 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
208 | Bán buôn đồ uống có cồn |
209 | Bán buôn đồ uống |
210 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
211 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
212 | Bán buôn chè |
213 | Bán buôn cà phê |
214 | Bán buôn rau, quả |
215 | Bán buôn thủy sản |
216 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
217 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
218 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
219 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
220 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
221 | Bán buôn động vật sống |
222 | Bán buôn hoa và cây |
223 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
224 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
225 | Đấu giá |
226 | Môi giới |
227 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó |
228 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
229 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
230 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
231 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
232 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
233 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
234 | Đại lý mô tô, xe máy |
235 | Bán lẻ mô tô, xe máy |
236 | Bán buôn mô tô, xe máy |
237 | Bán mô tô, xe máy |
238 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
239 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
240 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
241 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
242 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
243 | Đại lý xe có động cơ khác |
244 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
245 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
246 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
247 | Bán buôn xe có động cơ khác |
248 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
249 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
250 | Sản xuất mực in |
251 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
252 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
253 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
254 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
255 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
256 | Sản xuất than cốc |
257 | Sao chép bản ghi các loại |
258 | Dịch vụ liên quan đến in |
259 | In ấn |
260 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
261 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
262 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
263 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Quốc Tế Kai Group Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Quốc Tế Kai Group + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Quốc Tế Kai Group đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Quốc Tế Kai Group + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Quốc Tế Kai Group là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Quốc Tế Kai Group Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |