Công Ty TNHH Railflex Việt Nam


Công Ty TNHH Railflex Việt Nam

Công Ty TNHH Railflex Việt Nam Mã số thuế: 0108138645 Địa chỉ: Số 98 TT9 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108138645
Địa chỉ: Số 98 TT9 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Yang Ren Cai
Ngày cấp giấy phép: 18/01/2018
Ngày hoạt động: 17/01/2018
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
2 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
5 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
6 Bảo quản gỗ   16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
15 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
16 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
17 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
19 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
20 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
29 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
30 Sản xuất nhạc cụ   32200
31 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
40 Đại lý   46101
41 Môi giới   46102
42 Đấu giá   46103
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
58 Bán buôn xi măng   46632
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
60 Bán buôn kính xây dựng   46634
61 Bán buôn sơn, vécni   46635
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
63 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
66 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
68 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
71 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
72 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
79 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
80 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
84 Khách sạn   55101
85 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
87 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104

 

Các tin cũ hơn