Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bmc


Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Bmc mã số doanh nghiệp 0316658130 địa chỉ trụ sở Số 82 Trần Huy Liệu, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bmc
Enterprise name in foreign language: Bmc Trading Production Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316658130
Founding date: 2020-12-25
Representative first name: Nguyễn Đức Hải
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: Số 82 Trần Huy Liệu, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bmc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bmc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Bmc Trading Production Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316658130
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-25
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Hải
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 82 Trần Huy Liệu, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bmc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
18 Vận tải hành khách hàng không 5022
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
23 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Vận tải đường ống 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
33 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
36 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
38 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
45 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
52 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
57 Bán buôn cao su 4669
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
65 Bán buôn sơn, vécni 4663
66 Bán buôn kính xây dựng 4663
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
68 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
72 Bán buôn kim loại khác 4662
73 Bán buôn sắt, thép 4662
74 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
76 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn dầu thô 4661
79 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
93 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
102 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
103 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
106 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
107 Bán buôn chè 4632
108 Bán buôn cà phê 4632
109 Bán buôn rau, quả 4632
110 Bán buôn thủy sản 4632
111 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
112 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
113 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
116 Bán buôn động vật sống 4620
117 Bán buôn hoa và cây 4620
118 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
121 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
122 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
123 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
125 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
126 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
127 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
130 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
131 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
132 Sản xuất nhạc cụ 3100
133 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
134 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
138 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
139 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
140 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
141 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
142 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
143 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
144 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
145 Đúc kim loại màu 2432
146 Đúc sắt,thép 2431
147 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
148 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
149 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
150 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
151 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
152 Sản xuất thạch cao 2394
153 Sản xuất vôi 2394
154 Sản xuất xi măng 2394
155 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
156 Sản xuất mực in 2022
157 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
158 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
159 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
160 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
161 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
162 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
163 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
164 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
165 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
166 Bảo quản gỗ 1610
167 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
168 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
169 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
170 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
171 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
174 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
175 Khai thác muối 0810
176 Khai thác và thu gom than bùn 0810
177 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
178 Khai thác đất sét 0810
179 Khai thác cát, sỏi 0810
180 Khai thác đá 0810
181 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
182 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
183 Khai thác quặng sắt 0322
184 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
185 Khai thác dầu thô 0322
186 Khai thác và thu gom than non 0322
187 Khai thác và thu gom than cứng 0322
188 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
189 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
190 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
191 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322

Các tin cũ hơn