Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
2 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
3 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
4 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
5 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
6 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
7 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
8 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
9 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
10 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
13 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
15 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
16 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
17 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
18 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
19 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
20 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
21 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
22 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
24 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
25 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
26 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
27 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
28 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
29 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
30 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
31 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
32 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
33 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
34 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
35 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
Bài Viết Xem nhiều