Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Gia Công Cơ Khí Chế Tạo Bình Minh


Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Và Gia Công Cơ Khí Chế Tạo Bình Minh mã số doanh nghiệp 2802915407 địa chỉ trụ sở Thôn Bắc Hải, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Gia Công Cơ Khí Chế Tạo Bình Minh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802915407
Founding date: 2020-12-23
Representative first name: Dương Bích Ngọc
Main: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Head office address: Thôn Bắc Hải, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Gia Công Cơ Khí Chế Tạo Bình Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Gia Công Cơ Khí Chế Tạo Bình Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802915407
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-23
Người đại diện pháp luật: Dương Bích Ngọc
Ngành Nghề Chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Bắc Hải, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Gia Công Cơ Khí Chế Tạo Bình Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
11 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
12 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
14 Dịch vụ điều tra 7830
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
17 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
18 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
19 Đại lý du lịch 7911
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
23 Cung ứng lao động tạm thời 7730
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
25 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
28 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
32 Cho thuê băng, đĩa video 7722
33 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
34 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
35 Cho thuê ôtô 77101
36 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
37 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
43 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Khách sạn 5510
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
48 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
49 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
50 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
51 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
56 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
57 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải đường ống 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
66 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
67 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
68 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
72 Bán buôn sơn, vécni 4663
73 Bán buôn kính xây dựng 4663
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
75 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
78 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
79 Bán buôn kim loại khác 4662
80 Bán buôn sắt, thép 4662
81 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
83 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn dầu thô 4661
86 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
87 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
95 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
96 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
97 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
98 Bán buôn đồ uống 4633
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
104 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
106 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
108 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Xây dựng nhà các loại 4100
114 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
115 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
116 Tái chế phế liệu kim loại 3830
117 Tái chế phế liệu 3830
118 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
119 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
120 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
122 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
123 Thu gom rác thải y tế 3812
124 Thu gom rác thải độc hại 3812
125 Thu gom rác thải không độc hại 3700
126 Xử lý nước thải 3700
127 Thoát nước 3700
128 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
129 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
130 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
131 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
132 Sản xuất đồng hồ 2599
133 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
134 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
135 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
136 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
137 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
138 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
139 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
140 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
141 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
142 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
143 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
146 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
147 Khai thác muối 0810
148 Khai thác và thu gom than bùn 0810
149 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
150 Khai thác đất sét 0810
151 Khai thác cát, sỏi 0810
152 Khai thác đá 0810
153 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn