Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cnc Hà Nội


Công Ty Tnhh Sản Xuất Và Thương Mại Cnc Hà Nội mã số doanh nghiệp 0109426702 địa chỉ trụ sở Thôn Do Hạ, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cnc Hà Nội
Enterprise name in foreign language: Cnc Ha Noi Production And Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109426702
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Ngô Văn Giang
Main: Đúc kim loại màu
Head office address: Thôn Do Hạ, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cnc Hà Nội

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cnc Hà Nội
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Cnc Ha Noi Production And Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109426702
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Ngô Văn Giang
Ngành Nghề Chính: Đúc kim loại màu
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Do Hạ, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cnc Hà Nội

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 5510
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải đường ống 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
54 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
55 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
84 Bán buôn tổng hợp 4690
85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
89 Bán buôn cao su 4669
90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
97 Bán buôn sơn, vécni 4663
98 Bán buôn kính xây dựng 4663
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
100 Bán buôn xi măng 4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
104 Bán buôn kim loại khác 4662
105 Bán buôn sắt, thép 4662
106 Bán buôn quặng kim loại 4662
107 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
108 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
109 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn dầu thô 4661
111 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
112 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
122 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
127 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
128 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn giày dép 4641
134 Bán buôn hàng may mặc 4641
135 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
136 Bán buôn vải 4641
137 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
138 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
139 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
140 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
141 Bán buôn đồ uống 4633
142 Bán buôn thực phẩm khác 4632
143 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
144 Bán buôn chè 4632
145 Bán buôn cà phê 4632
146 Bán buôn rau, quả 4632
147 Bán buôn thủy sản 4632
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
149 Bán buôn thực phẩm 4632
150 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
152 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
153 Bán buôn động vật sống 4620
154 Bán buôn hoa và cây 4620
155 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
157 Đấu giá 4610
158 Môi giới 4610
159 Đại lý 4610
160 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
164 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
165 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
166 Đại lý mô tô, xe máy 4541
167 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
168 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
169 Bán mô tô, xe máy 4541
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
171 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
173 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
174 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
175 Đại lý xe có động cơ khác 4513
176 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
177 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
178 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
179 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
180 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
181 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
182 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
183 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
184 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
185 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
186 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
187 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
188 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
189 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
190 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
191 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
192 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
193 Thu gom rác thải y tế 3812
194 Thu gom rác thải độc hại 3812
195 Thu gom rác thải không độc hại 3700
196 Xử lý nước thải 3700
197 Thoát nước 3700
198 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
199 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
200 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
201 Sản xuất nhạc cụ 3100
202 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
203 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
204 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
205 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
206 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
207 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
208 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
209 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
210 Sản xuất máy luyện kim 2823
211 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
212 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
213 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
214 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
215 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
216 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
217 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
218 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
219 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
220 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
221 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
222 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
223 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
224 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
225 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
226 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
227 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
228 Sản xuất pin và ắc quy 2710
229 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
230 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
231 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
232 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
233 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
234 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
235 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
236 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
237 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
238 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
239 Đúc kim loại màu 2432
240 Đúc sắt,thép 2431
241 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
242 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
243 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
244 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
245 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
246 Sản xuất thạch cao 2394
247 Sản xuất vôi 2394
248 Sản xuất xi măng 2394
249 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
250 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
251 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
252 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
253 Sản xuất mỹ phẩm 2023
254 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
255 Sản xuất mực in 2022
256 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
257 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
258 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
259 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
260 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
261 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
262 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
263 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
264 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
265 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
266 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
267 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
268 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
269 Bảo quản gỗ 1610
270 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
271 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
274 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
275 Khai thác muối 0810
276 Khai thác và thu gom than bùn 0810
277 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
278 Khai thác đất sét 0810
279 Khai thác cát, sỏi 0810
280 Khai thác đá 0810
281 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn