STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
2 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
3 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
4 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
5 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
6 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
7 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
8 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
9 | Quảng cáo | 73100 | |
10 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
11 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
12 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
13 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
14 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
15 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
16 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
17 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
18 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
19 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |