STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
9 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
18 | Đại lý | 46101 | |
19 | Môi giới | 46102 | |
20 | Đấu giá | 46103 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
23 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
24 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
25 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
26 | Bán buôn chè | 46325 | |
27 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
28 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
29 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
30 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
31 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
32 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
34 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
35 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
36 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
37 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
38 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
39 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
40 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
42 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
43 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
44 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
45 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
46 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
47 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
48 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
49 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
50 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
51 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
52 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
53 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
54 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
55 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
56 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
57 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
58 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
59 | Xuất bản sách | 58110 | |
60 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
61 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
62 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
63 | Xuất bản phần mềm | 58200 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều