Công Ty TNHH Sinh Học Ecolife


Công Ty Tnhh Sinh Học Ecolife mã số doanh nghiệp 0109500515 địa chỉ trụ sở Nhà số 8, ngách 20/7, đường Đông Thắng, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Sinh Học Ecolife
Enterprise name in foreign language: Ecolife Biological Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109500515
Founding date: 2021-01-19
Representative first name: Lê Anh Tuấn
Main: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Head office address: Nhà số 8, ngách 20/7, đường Đông Thắng, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Sinh Học Ecolife

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sinh Học Ecolife
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ecolife Biological Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109500515
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-19
Người đại diện pháp luật: Lê Anh Tuấn
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Địa chỉ trụ sở chính: Nhà số 8, ngách 20/7, đường Đông Thắng, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sinh Học Ecolife

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Chuyển phát 5229
6 Bưu chính 5229
7 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
8 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
9 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
22 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
23 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
24 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải bằng xe buýt 4789
27 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
28 Vận tải hành khách đường sắt 4789
29 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
30 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
31 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
32 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
33 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
34 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
35 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
37 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
38 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
39 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
42 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
47 Bán buôn cao su 4669
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
52 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
54 Bán buôn chè 4632
55 Bán buôn cà phê 4632
56 Bán buôn rau, quả 4632
57 Bán buôn thủy sản 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
59 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
60 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
63 Bán buôn động vật sống 4620
64 Bán buôn hoa và cây 4620
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Xây dựng nhà các loại 4100
68 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
69 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
70 Tái chế phế liệu kim loại 3830
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Thu gom rác thải không độc hại 3700
73 Xử lý nước thải 3700
74 Thoát nước 3700
75 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
76 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
77 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
78 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
79 Sản xuất thuốc các loại 2100
80 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
81 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
82 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
83 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
84 Sản xuất mỹ phẩm 2023
85 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
86 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
87 Sản xuất rượu vang 1102
88 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
89 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
90 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
91 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
93 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
94 Sản xuất đường 1061
95 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
96 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
97 Xay xát 1061
98 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
100 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
101 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
102 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
103 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
104 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
105 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
106 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
107 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
108 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
109 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
110 Chăn nuôi dê, cừu 0128
111 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
112 Chăn nuôi trâu, bò 0128
113 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
114 Trồng cây lâu năm khác 0129
115 Trồng cây dược liệu 0128
116 Trồng cây gia vị 0128
117 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
118 Trồng cây hàng năm khác 0118
119 Trồng hoa, cây cảnh 0118
120 Trồng đậu các loại 0118
121 Trồng rau các loại 0118
122 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
123 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
124 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
125 Trồng lúa a 0111

Xem thêm:
bài tập kế toán tài sản cố định
Công Ty TNHH Bất Động Sản Hà Phong Cảnh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tôn Gia Thuận
Công Ty TNHH Tmdv Hoàng Tuấn

Các tin cũ hơn