Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
5 | Chuyển phát | 5229 |
6 | Bưu chính | 5229 |
7 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
8 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
9 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
11 | Vận tải đường ống | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
18 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
19 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
20 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
21 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
22 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
23 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
24 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
25 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
26 | Vận tải bằng xe buýt | 4789 |
27 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
28 | Vận tải hành khách đường sắt | 4789 |
29 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
30 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá) |
4791 |
31 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
32 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
33 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên) |
4789 |
34 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
35 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
36 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
37 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
38 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
39 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
40 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
41 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
42 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
43 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
44 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
45 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
46 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
47 | Bán buôn cao su | 4669 |
48 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
49 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
50 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
51 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
52 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
53 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
54 | Bán buôn chè | 4632 |
55 | Bán buôn cà phê | 4632 |
56 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
57 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
58 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
59 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
60 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
61 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
62 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
63 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
64 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
65 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
66 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
67 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
68 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
69 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
70 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
71 | Tái chế phế liệu | 3830 |
72 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
73 | Xử lý nước thải | 3700 |
74 | Thoát nước | 3700 |
75 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
76 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
77 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
78 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
79 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
80 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
81 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
82 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
83 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
84 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
85 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
86 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
87 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
88 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
89 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
90 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
91 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
92 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
93 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
94 | Sản xuất đường | 1061 |
95 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
96 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
97 | Xay xát | 1061 |
98 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
99 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
100 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
101 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
102 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
103 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
104 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
105 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
106 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
107 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
108 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
109 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
110 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
111 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
112 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
113 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
114 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
115 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
116 | Trồng cây gia vị | 0128 |
117 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
118 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
119 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
120 | Trồng đậu các loại | 0118 |
121 | Trồng rau các loại | 0118 |
122 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
123 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
124 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
125 | Trồng lúa a | 0111 |
Bài Viết Xem nhiều